ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
Nhóm |
Loại công trình |
Tổng diện tích (m2) |
Đơn giá (đ/m2) |
Ghi chú |
Thiết kế gồm |
01 |
Nhà phố hiện đại |
200 – 300
|
150.000
|
Chưa có 3D Nội thất
|
Thiết kế ngoại thất 3D
Thiết kế Kiến trúc
Thiết kế kết cấu
Thiết kế điện nước
Khái Toán tổng mức đầu tư
|
301 – 400
|
140.000
|
401 – 1.000
|
130.000
|
Chú ý: Nhà phố 2 mặt tiền cộng thêm 10.000 đ/m2 |
200 – 300
|
210.000
|
Đã có 3D
Nội thất
|
Thiết kế ngoại thất 3D
Thiết kế 3D nội thất
Thiết kế kiến trúc
Thiết kế kết cấu
Thiết kế điện nước
Khái toán tổng mức đầu tư
|
301 – 400
|
200.000
|
401 – 1.000
|
190.000
|
02 |
Nhà phố tân cổ điển |
200 – 300
|
160.000
|
Chưa có 3D
Nội thất
|
Thiết kế ngoại thất 3D
Thiết kế 3D nội thất
Thiết kế kiến trúc
Thiết kế kết cấu
Thiết kế điện nước
Khái toán tổng mức đầu tư
|
301 – 400
|
150.000
|
401 – 1000 |
140.000
|
210.000 đ/m2
|
Đã có 3D
Nội thất
|
Thiết kế ngoại thất 3D
Thiết kế 3D nội thất
Thiết kế kiến trúc
Thiết kế kết cấu
Thiết kế điện nước
Khái toán tổng mức đầu tư
|
03 |
Nhà phố cổ điển
|
220.000 đ/m2 |
Đã có 3D
Nội thất
|
Thiết kế ngoại thất 3D Thiết kế 3D nội thất Thiết kế kiến trúc Thiết kế kết cấu Thiết kế điện nước Khái toán tổng mức đầu tư |
Giảm giá 100% giá thiết kế khi thi công nhà Trọn Gói
Giảm giá 30% giá thiết kế khi thi công nhà Phần Thô
Tặng giấy phép xây dựng 
Nhóm |
Đơn Giá |
Thiết Kế Bao Gồm |
– Nhà đã xây thô nhờ thiết kế chi tiết thiết kế nội thất.
– Nhà sữa chửa lại nhờ thiết kế chi tiết nội thất lại.
Thiết kế nội thất riêng
|
120.000 -150.000 đồng/m2
|
Thiết kế 3D nội thất
Thiết Kế Kiến Trúc
Hồ sơ thiết kế điện nước
Spec vật liệu
Khái toán tổng mức đầu tư
|
ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
Nhóm |
Loại công trình |
Tổng diện tích (m2) |
Đơn giá (đ/m2) |
Ghi chú |
Thiết kế gồm |
01 |
Nhà phố hiện đại |
200 – 300
|
150.000
|
Chưa có 3D Nội thất
|
Thiết kế ngoại thất 3D
Thiết kế Kiến trúc
Thiết kế kết cấu
Thiết kế điện nước
Khái Toán tổng mức đầu tư
|
301 – 400
|
140.000
|
401 – 1.000
|
130.000
|
Chú ý: Nhà phố 2 mặt tiền cộng thêm 10.000 đ/m2 |
200 – 300
|
210.000
|
Đã có 3D
Nội thất
|
Thiết kế ngoại thất 3D
Thiết kế 3D nội thất
Thiết kế kiến trúc
Thiết kế kết cấu
Thiết kế điện nước
Khái toán tổng mức đầu tư
|
301 – 400
|
200.000
|
401 – 1.000
|
190.000
|
02 |
Nhà phố tân cổ điển |
200 – 300
|
160.000
|
Chưa có 3D
Nội thất
|
Thiết kế ngoại thất 3D
Thiết kế 3D nội thất
Thiết kế kiến trúc
Thiết kế kết cấu
Thiết kế điện nước
Khái toán tổng mức đầu tư
|
301 – 400
|
150.000
|
401 – 1000 |
140.000
|
210.000 đ/m2
|
Đã có 3D
Nội thất
|
Thiết kế ngoại thất 3D
Thiết kế 3D nội thất
Thiết kế kiến trúc
Thiết kế kết cấu
Thiết kế điện nước
Khái toán tổng mức đầu tư
|
03 |
Nhà phố cổ điển
|
220.000 đ/m2 |
Đã có 3D
Nội thất
|
Thiết kế ngoại thất 3D Thiết kế 3D nội thất Thiết kế kiến trúc Thiết kế kết cấu Thiết kế điện nước Khái toán tổng mức đầu tư |
Giảm giá 100% giá thiết kế khi thi công nhà Trọn Gói
Giảm giá 30% giá thiết kế khi thi công nhà Phần Thô
Tặng giấy phép xây dựng 
Nhóm |
Đơn Giá |
Thiết Kế Bao Gồm |
– Nhà đã xây thô nhờ thiết kế chi tiết thiết kế nội thất.
– Nhà sữa chửa lại nhờ thiết kế chi tiết nội thất lại.
Thiết kế nội thất riêng
|
120.000 -150.000 đồng/m2
|
Thiết kế 3D nội thất
Thiết Kế Kiến Trúc
Hồ sơ thiết kế điện nước
Spec vật liệu
Khái toán tổng mức đầu tư
|
Đơn giá thiết kế kiến trúc – nội thất
【Năm 2024】
Đơn giá thiết kế kiến trúc:
STT
|
Loại công trình |
Đơn giá thiết kế (VNĐ/m2) |
Kiến trúc |
Nội thất |
Kiến trúc & nội thất |
1 |
Thiết kế kiến trúc khách sạn |
80.000 |
80.000 |
140.000 đ/m2 |
2 |
Thiết kế nhà phố một mặt tiền |
130,000 |
80,000 |
190,000 đ/m2 |
3 |
Thiết kế nhà phố hai mặt tiền |
140,000 |
80,000 |
200,000 đ/m2 |
4 |
Thiết kế biệt thự |
140,000 |
80,000 |
200,000 đ/m2 |
5 |
Thiết kế nhà hàng |
90.000 |
80,000 |
160.000 đ/m2 |
6 |
Thiết kế văn phòng – Showroom – Shop |
100.000 |
80,000 |
180.000 đ/m2 |
7 |
Thiết kế quán Cafe |
100,000 |
80,000 |
190,000 đ/m2 |
8 |
Thiết kế sân vườn |
50.000 |
40.000 |
80.000 đ/m2 |
9 |
Thiết kế chùa miếu |
140,000 |
100,000 |
250,000 đ/m2 |
10 |
Thiết kế căn hộ- chung cư |
70.000 |
80.000 |
140.000 đ/m2 |
11 |
Thiết kế nhà xưởng |
40.000 |
80,000 |
100.000 đ/m2 |
12 |
Thiết kế nhà hàng tiệc cưới |
90.000 |
80.000 |
160.000 đ/m2 |
13 |
Dự toán |
|